Có 2 kết quả:
沒經驗 méi jīng yàn ㄇㄟˊ ㄐㄧㄥ ㄧㄢˋ • 没经验 méi jīng yàn ㄇㄟˊ ㄐㄧㄥ ㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
inexperienced
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
inexperienced
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0