Có 2 kết quả:

沒經驗 méi jīng yàn ㄇㄟˊ ㄐㄧㄥ ㄧㄢˋ没经验 méi jīng yàn ㄇㄟˊ ㄐㄧㄥ ㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

inexperienced

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

inexperienced

Bình luận 0